🔍
Search:
ĐỒ UỐNG
🌟
ĐỒ UỐNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
얼음을 넣어 차게 한 음료.
1
ĐỒ UỐNG LẠNH:
Đồ uống có bỏ đá vào cho lạnh.
-
Danh từ
-
1
음료 등의 마실 것.
1
ĐỒ UỐNG, THỨC UỐNG:
Thứ để uống, như đồ uống…
-
Danh từ
-
1
마시는 데 씀. 또는 그런 것.
1
(SỰ) DÙNG ĐỂ UỐNG, ĐỒ UỐNG:
Việc dùng để uống. Hoặc cái như vậy.
-
Danh từ
-
1
길에서 먹는 물을 파는 일. 또는 집으로 물을 가져다주어 파는 일.
1
BÁN NƯỚC:
Việc bán nước uống ngoài đường. Hoặc việc mang nước đến nhà bán.
-
2
(속된 말로) 술, 음료수, 차 등을 파는 영업.
2
BÁN NƯỚC, BÁN ĐỒ UỐNG:
(cách nói thông tục) Kinh doanh bán rượu, đồ uống, trà...
-
Danh từ
-
1
비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수.
1
THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY:
Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay.
🌟
ĐỒ UỐNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수.
1.
THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY:
Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay.
-
Danh từ
-
1.
차나 음료 등을 파는 곳.
1.
TIỆM TRÀ, QUÁN TRÀ:
Nơi bán trà hay đồ uống…
-
Danh từ phụ thuộc
-
1.
술이나 음료를 담은 잔을 세는 단위.
1.
VÒ, HŨ, CHÉN, LY:
Đơn vị đếm vật đựng rượu hay đồ uống.
-
2.
운동 경기나 대회 등에서 우승한 팀이나 사람에게 주는 트로피.
2.
CÚP:
Cúp trao cho đội hay người vô địch trong các trận thi đấu hay đại hội thể thao.
-
Danh từ
-
1.
사람들이 편히 쉬며 이야기할 수 있게 꾸며 놓고 커피, 차 등의 음료수를 파는 곳.
1.
QUÁN TRÀ:
Nơi được thiết kế để mọi người có thể nghỉ chân và nói chuyện thoải mái, có bán các loại đồ uống như cà phê, trà...
-
Phó từ
-
1.
줄이나 금을 잇따라 긋는 모양.
1.
(KẺ, VẼ) LIA LỊA, XOẸT XOẸT:
Hình ảnh vẽ tiếp nối các đường hay nét.
-
2.
여럿이 잇따라 고르게 늘어서 있는 모양.
2.
(DÀI) TĂM TẮP, (NỐI ĐUÔI NHAU DÀI) LÊ THÊ:
Hình ảnh nhiều thứ dàn trải tiếp nối và đều khắp.
-
3.
여럿이 한 줄로 끊이지 않고 이어지는 모양.
3.
RÒNG RÒNG:
Hình ảnh nhiều thứ kết nối thành một dãy mà không bị ngắt quãng.
-
4.
종이나 천 등을 여러 가닥으로 잇따라 찢는 모양.
4.
SOÀN SOẠT, ROÀN ROẠT:
Hình ảnh xé liên tục giấy hay vải thành nhiều sợi.
-
5.
물이나 음료수를 잇따라 단숨에 마시는 모양.
5.
ỪNG ỰC:
Hình ảnh uống một hơi liên tục nước hay đồ uống.
-
6.
입으로 아주 힘차게 계속 빠는 소리. 또는 그 모양.
6.
CHÙN CHỤT, LIA LỊA, RÍT LẤY RÍT ĐỂ ( THUỐC LÁ ...):
Tiếng hút liên tục bằng miệng rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
7.
거침없이 계속 읽어 내려가거나 외거나 말하는 모양.
7.
LÀU LÀU, MỘT MẠCH:
Hình ảnh đọc xuống, nói hoặc đọc thuộc lòng liên tục không ngớt.
-
8.
여럿이 잇따라 펴거나 벌리는 모양.
8.
NHẤT LOẠT (VƯƠN VAI, DUỖI CHÂN...), TỚI TẤP:
Hình ảnh nhiều thứ tiếp nối nhau mở ra hoặc vươn ra.
-
9.
소름이나 땀이 계속 돋는 모양.
9.
(SỞN GAI ỐC) LỞM CHỞM:
Hình ảnh gai ốc nổi hay mồ hôi đổ ra liên tục.
-
10.
여러 곳으로 눈길을 보내며 계속 훑어보는 모양.
10.
LƯỚT QUA LƯỚT LẠI, LƯỚT LÊN LƯỚT XUỐNG:
Hình ảnh liên tục đưa mắt nhìn quanh nhiều nơi.
-
11.
미끄러운 곳에서 계속 밀려 나가는 모양.
11.
(TRƯỢT) LIA LỊA, (NGÃ, BỊ ĐẨY) DÚI DỤI:
Hình ảnh liên tục bị đẩy ra khỏi chỗ trơn trượt.
-
Danh từ
-
1.
달고 신 맛이 나며 술이나 음료 등을 만들어 먹는 초록색의 둥근 열매.
1.
QUẢ MƠ XANH:
Quả tròn màu xanh có vị chua và ngọt để làm đồ uống hoặc rượu.
-
Danh từ
-
1.
술집의 카운터에서 주문을 받고 칵테일 등을 만드는 사람.
1.
NGƯỜI PHỤC VỤ Ở QUẦY RƯỢU:
Người nhận yêu cầu và làm đồ uống cho khách ví dụ như pha chế cocktail trong quán rượu.
-
Danh từ
-
1.
음료수를 담는 가볍고 깨지지 않는 일회용병.
1.
LON NHỰA, CHAI NHỰA:
Bình đựng đồ uống dùng một lần, nhẹ và không vỡ.
-
Danh từ
-
1.
음료 등의 마실 것.
1.
ĐỒ UỐNG, THỨC UỐNG:
Thứ để uống, như đồ uống…
-
Danh từ
-
1.
물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.
1.
ỐNG HÚT:
Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.
-
Danh từ
-
1.
길에서 먹는 물을 파는 일. 또는 집으로 물을 가져다주어 파는 일.
1.
BÁN NƯỚC:
Việc bán nước uống ngoài đường. Hoặc việc mang nước đến nhà bán.
-
2.
(속된 말로) 술, 음료수, 차 등을 파는 영업.
2.
BÁN NƯỚC, BÁN ĐỒ UỐNG:
(cách nói thông tục) Kinh doanh bán rượu, đồ uống, trà...
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
1.
MỞ RA, THÔNG, TRỔ:
Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...
-
2.
구멍이나 상처 등을 생기게 하다.
2.
MỞ RA, THÔNG, TRỔ:
Làm xuất hiện lỗ hoặc vết thương.
-
3.
어떤 내용을 신문이나 잡지 등에 실리게 하다.
3.
ĐƯA LÊN, ĐƯA VÀO:
Đăng tải nội dung nào đó lên báo hay tạp chí.
-
4.
살림 등을 따로 차리게 하다.
4.
TÁCH:
Làm cho sống riêng rẽ.
-
5.
가게 등을 새로 차리다.
5.
MỞ:
Lập cửa hàng mới.
-
6.
거름 등을 논밭에 가져가다.
6.
BÓN, VÃI:
Đưa phân bón ra đồng ruộng.
-
7.
모나 어린 식물 등을 옮겨 심다.
7.
CẤY, GIEO:
Chuyển mạ hay cây non đi trồng.
-
8.
대회 등에 예술 작품을 보내다.
8.
NỘP:
Gửi tác phẩm nghệ thuật tới cuộc thi.
-
9.
안에서 밖으로 옮기다.
9.
ĐƯA RA:
Chuyển từ trong ra ngoài.
-
10.
선거에 후보를 추천하다.
10.
BẦU LÊN, ĐƯA LÊN:
Tiến cử ứng cử viên cho cuộc bầu cử.
-
11.
이름이나 소문 등을 알리다.
11.
ĐƯA RA:
Cho biết tên tuổi hoặc tin đồn.
-
12.
문제 등을 출제하다.
12.
ĐẶT RA, ĐƯA RA:
Đề xuất vấn đề.
-
13.
어떤 느낌이나 감정을 일어나게 하다.
13.
GÂY~, KHIẾN~:
Làm khơi dậy tình cảm hay cảm giác nào đó.
-
14.
문서, 서류, 편지 등을 제출하거나 보내다.
14.
NỘP, ĐƯA:
Nộp hoặc gửi văn bản, tài liệu hay thư từ v.v...
-
15.
곡식이나 음식물 등을 팔려고 내놓다.
15.
ĐƯA RA, MANG RA:
Bày ra ngũ cốc hay món ăn để bán.
-
16.
먹을 것이나 마실 것을 대접하려고 내놓다.
16.
BÀY RA, MANG RA, ĐƯA RA, ĐÃI:
Bày đồ ăn hay đồ uống ra để tiếp đãi.
-
17.
돈이나 물건 등을 주거나 바치다.
17.
ĐƯA, BIẾU, TẶNG:
Dâng hay tặng tiền hoặc đồ vật.
-
18.
어떤 현상이나 사건을 일어나게 하다.
18.
GÂY RA:
Làm khơi dậy sự kiện hay hiện tượng nào đó.
-
19.
뛰어난 사람을 배출하다.
19.
ĐÀO TẠO:
Dạy dỗ, đào tạo ra người tài giỏi.
-
20.
소리나 냄새 등을 밖으로 드러내다.
20.
TẠO, GÂY:
Làm xuất hiện âm thanh hay mùi ra bên ngoài.
-
21.
무엇을 할 만한 시간이나 기회를 생기게 하다.
21.
DÀNH, TẠO:
Làm xuất hiện cơ hội hay thời gian để làm được cái gì đó.
-
22.
멋이나 기품을 생기게 하다.
22.
TẠO DÁNG, TẠO VẺ:
Làm xuất hiện vẻ đẹp hay phẩm cách cao quý.
-
23.
어떤 일의 효과나 결과 등을 나타나게 하다.
23.
ĐƯA RA, TẠO NÊN:
Làm xuất hiện kết quả hay hiệu quả của công việc nào đó.
-
24.
출판물을 찍어서 세상에 내놓다.
24.
ĐƯA RA, ẤN HÀNH:
In ấn và cho ra đời ấn phẩm xuất bản.
-
25.
휴가 등을 얻다.
25.
ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC:
Được nghỉ phép.
-
26.
성적을 처리하다.
26.
NỘP, ĐƯA:
Xử lí bảng thành tích.
-
27.
다른 사람의 모양이나 행동을 따라 하다.
27.
RA DÁNG:
Làm theo hành động hay hình dáng của người khác.
-
28.
땀이나 피 등을 밖으로 나오게 하다.
28.
TẠO RA, GÂY RA:
Làm cho mồ hôi hay máu ra ngoài.
-
29.
열, 빛, 속도 등의 속성을 드러내다.
29.
TẠO RA, TẠO NÊN:
Làm xuất hiện thuộc tính của nhiệt, ánh sáng, tốc độ v.v...
-
30.
맛을 생기게 하다.
30.
TẠO:
Làm sinh ra hương vị.
-
31.
돈을 얻다.
31.
CÓ ĐƯỢC:
Nhận được tiền.